Công cụ chuyển đổi chữ số La Mã sang số

Chuyển đổi các chữ số La Mã thành các số tương đương với giải thích từng bước

Quy tắc chữ số La Mã

  • Các chữ số lớn hơn phải đứng trước các chữ số nhỏ hơn, ngoại trừ ký hiệu trừ
  • Subtractive notation: IV (4), IX (9), XL (40), XC (90), CD (400), CM (900)
  • No numeral can appear more than three consecutive times (except M)
  • Các ký tự hợp lệ: I, V, X, L, C, D, M

Kết quả chuyển đổi

14

Chi tiết chuyển đổi

Chữ số La Mã: XIV
Number: 14

Các bước chuyển đổi:

X (10) + IV (4) = 14

Tham khảo chữ số La Mã

I = 1
V = 5
X = 10
L = 50
C = 100
D = 500
M = 1000
IV = 4
IX = 9
XL = 40
XC = 90
CD = 400
CM = 900

Chuyển đổi chữ số La Mã phổ biến

I
1
V
5
X
10
L
50
C
100
D
500
M
1000
XIX
19
XLIX
49
XCIX
99
CDXCIX
499
CMXCIX
999

Ứng dụng của chữ số La Mã

Sách và Đề cương

Chữ số La Mã thường được sử dụng trong các chương sách, dàn ý và tài liệu pháp lý để biểu thị các phần chính hoặc cấp độ phân cấp.

Đồng hồ và đồng hồ

Nhiều đồng hồ và đồng hồ analog sử dụng chữ số La Mã để biểu thị giờ, mang lại vẻ ngoài cổ điển và thanh lịch.

Phim và bản quyền

Roman numerals are often used in movie titles (e.g., "Star Wars: Episode IV - A New Hope") and to indicate copyright years to give a sense of timelessness.

Related Tools